|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
trị giá
verb
to value, to estimate to cost, to value
noun
value, cost
![](img/dict/02C013DD.png) | [trị giá] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to cost; to be worth... | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Ký một hợp đồng (trị giá ) mấy tỉ đô la | | To enter into a contract worth several billion dollars |
|
|
|
|